Vô địch quốc gia
| Năm vô địch | FIDE id | Họ tên | Đơn vị |
|---|---|---|---|
| 2025 | 12402435 | IM Đặng Hoàng Sơn | TP Hồ Chí Minh |
| 2025 | 12408956 | WIM Bạch Ngọc Thùy Dương | TP Hồ Chí Minh |
| 2025 | 12415847 | WFM Tôn Nữ Quỳnh Dương | Hồ Chí Minh |
| 2024 | 12401358 | GM Nguyễn Đức Hòa | Quân Đội |
| 2024 | 12408956 | WIM Bạch Ngọc Thùy Dương | TP Hồ Chí Minh |
| 2023 | 12401820 | GM Trần Tuấn Minh | Hà Nội |
| 2023 | 12424722 | IM Đầu Khương Duy | Hà Nội |
| 2023 | 12401838 | WGM Võ Thị Kim Phụng | Bà Rịa Vũng Tầu |
| 2022 | 12401820 | GM Trần Tuấn Minh | Hà Nội |
| 2022 | 12401838 | WGM Võ Thị Kim Phụng | Bắc Giang |
| 2021 | 12401820 | GM Trần Tuấn Minh | Hà Nội |
| 2021 | 12401226 | WGM Phạm Lê Thảo Nguyên | Cần Thơ |
| 2020 | 12401153 | GM Lê Tuấn Minh | Hà Nội |
| 2020 | 12401013 | WIM Lương Phương Hạnh | Bình Dương |
| 2019 | 12404675 | GM Nguyễn Anh Khôi | TP Hồ Chí Minh |
| 2019 | 12401226 | WGM Phạm Lê Thảo Nguyên | Cần Thơ |
| 2018 | 12401820 | GM Trần Tuấn Minh | Hà Nội |
| 2018 | 12401102 | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | TP Hồ Chí Minh |
| 2017 | 12401820 | GM Trần Tuấn Minh | Hà Nội |
| 2017 | 12401102 | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | TP Hồ Chí Minh |
| 2016 | 12404675 | GM Nguyễn Anh Khôi | TP Hồ Chí Minh |
| 2016 | 12401102 | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | TP Hồ Chí Minh |
| 2015 | 12401064 | GM Nguyễn Văn Huy | Hà Nội |
| 2013 | 12401676 | WGM Nguyễn Thị Mai Hưng | Bắc Giang |
| 2011 | 12401676 | WGM Nguyễn Thị Mai Hưng | Bắc Giang |
| 2009 | 12400726 | GM Bùi Vinh | Hà Nội |
| 2009 | 12401005 | WGM Lê Thanh Tú | Hồ Chí Minh |
| 2008 | 12401064 | GM Nguyễn Văn Huy | Bắc Ninh |
| 2006 | 12401137 | GM Lê Quang Liêm | Hồ Chí Minh |
| 2003 | 12400726 | GM Bùi Vinh | Hà Nội |