Trọng tài quốc gia
FIDE ID | Họ tên | Danh hiệu | Phân hạng | Cấp độ chứng chỉ |
---|---|---|---|---|
12484105 | Au Thi Huynh Nhu | Trọng tài quốc gia | NA | |
12401161 | Bao, Quang | Trọng tài quốc gia | NA | |
12473545 | Bui Ngoc | Trọng tài quốc gia | NA | |
12459437 | Bui Ngoc Phi An | Trọng tài quốc gia | NA | |
12459445 | Bui Ngoc Phi Dai | Trọng tài quốc gia | NA | |
12401943 | Bui Thi My Hang | Trọng tài quốc gia | NA | |
12401609 | Bui Trong Hao | Trọng tài quốc gia | NA | |
12403199 | Bui, Ngoc Anh Thi | Trọng tài quốc gia | NA | |
12428060 | Cao, Van Dai | Trọng tài quốc gia | NA | |
12467669 | Dam Minh Tuan | Trọng tài quốc gia | NA | |
12411426 | Dang Anh Quoc | Trọng tài quốc gia | NA | |
12402435 | Dang Hoang Son | Trọng tài quốc gia | NA |
Trọng tài quốc tế
FIDE ID | Họ tên | Danh hiệu | Phân hạng | Cấp độ chứng chỉ |
---|---|---|---|---|
12400726 | Bui, Vinh | Trọng tài quốc tế | D | IA-D |
12400092 | Dang, Tat Thang | Trọng tài quốc tế | D | IA-D |
12421391 | Dinh, Giang Nam | Trọng tài FIDE | D | FA-D |
12420182 | Do Vu Thu | Trọng tài FIDE | D | FA-D |
12404659 | Do, Van Long | Trọng tài FIDE | D | FA-D |
12407410 | Hoang Thien | Trọng tài quốc tế | D | IA-D |
12402664 | Hoang, Tan Duc | Trọng tài FIDE | D | FA-D |
12409723 | Huynh, Hoa Minh Nhat | Trọng tài FIDE | D | FA-D |
12401633 | Huynh, Lam Binh Nguyen | Trọng tài FIDE | D | FA-D |
12420190 | La Manh Tuan | Trọng tài FIDE | D | FA-D |
12467804 | Lam Ngoc Khanh | Trọng tài FIDE | D | FA-D |
12402095 | Lam, Minh Chau | Trọng tài FIDE | D | FA-D |
Danh hiệu | Phân hạng | Cấp độ chứng chỉ |
---|---|---|
IA - Trọng tài quốc tế | A - Trọng tài hạng A (cho IA) | IA-A - Trọng tài quốc tế - giấy phép hạng A |
FA - Trọng tài FIDE | B - Trọng tài hạng B (cho IA) | IA-B - Trọng tài quốc tế - giấy phép hạng B |
NA - Trọng tài quốc gia | C - Trọng tài hạng C (cho IA và FA) | IA-C - Trọng tài quốc tế - giấy phép hạng C |
D - Trọng tài hạng D (cho IA và FA) | IA-D - Trọng tài quốc tế - giấy phép hạng D | |
FA-C - Trọng tài FIDE - giấy phép hạng C | ||
FA-D - Trọng tài FIDE - giấy phép hạng D | ||
NA - Giấy phép trọng tài quốc gia | ||
No - Không có giấy phép |